Có 2 kết quả:

𣔟 bắp𥟼 bắp

1/2

bắp

U+2351F, tổng 11 nét, bộ mộc 木 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bắp cày; bắp đùi

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

bắp

U+257FC, tổng 12 nét, bộ hoà 禾 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bắp cải

Bình luận 0