Có 2 kết quả:

𪀄 chim𫚳 chim

1/2

chim

U+2A004, tổng 16 nét, bộ điểu 鳥 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim chóc; chim chuột (tán tỉnh, ve vãn một cách thô lỗ), cuốc chim (cái cuốc có mỏ nhọn)

chim

U+2B6B3, tổng 16 nét, bộ điểu 鳥 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chim chóc; chim chuột (tán tỉnh, ve vãn một cách thô lỗ), cuốc chim (cái cuốc có mỏ nhọn)