Có 2 kết quả:

𨥿 chảo𨧪 chảo

1/2

chảo

U+2897F, tổng 13 nét, bộ kim 金 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chảo rán; lòng chảo

chảo

U+289EA, tổng 16 nét, bộ kim 金 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chảo rán; lòng chảo

Chữ gần giống 1