Có 1 kết quả:

chảo
Âm Nôm: chảo
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨一一フ
Unicode: U+2897F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

chảo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chảo rán; lòng chảo