Có 1 kết quả:

𥉸 ghèn

1/1

ghèn

U+25278, tổng 16 nét, bộ mục 目 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mắt có ghèn

Dị thể 1

Chữ gần giống 4