Có 1 kết quả:

kẹn
Âm Nôm: kẹn
Tổng nét: 17
Bộ: mịch 糸 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨フ一丨フフ丶一丨一
Thương Hiệt: VFSEG (女火尸水土)
Unicode: U+4311
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gin1

Chữ gần giống 5

1/1

kẹn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lưới kẹn (sát quá)