Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
kẹn
䌑
Âm Nôm:
kẹn
Tổng nét: 17
Bộ:
mịch 糸
(+11 nét)
Hình thái:
⿰
糹
堅
Nét bút:
フフ丶丶丶丶一丨フ一丨フフ丶一丨一
Thương Hiệt: VFSEG (女火尸水土)
Unicode:
U+4311
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông:
gin1
Chữ gần giống
5
䃘
𪼑
𥉸
𡠩
熞
Không hiện chữ?
Bình luận
0
1
/1
kẹn
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lưới kẹn (sát quá)