Có 1 kết quả:

槐 hoè

1/1

hoè [hoe]

U+69D0, tổng 13 nét, bộ mộc 木 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cây hoè, quế hoè

Tự hình 2