Có 2 kết quả:

hoehoè
Âm Nôm: hoe, hoè
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丨フ一一ノフフ丶
Thương Hiệt: DHI (木竹戈)
Unicode: U+69D0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoè
Âm Pinyin: huái ㄏㄨㄞˊ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): えんじゅ (en ju)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: waai4

Tự hình 2

1/2

hoe

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

đỏ hoe, vắng hoe

hoè

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây hoè, quế hoè