1/1
khe [khê]
U+6EAA, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 4
Dị thể 5
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 5
Bình luận 0