Có 1 kết quả:

𨇀 khiễng

1/1

khiễng

U+281C0, tổng 20 nét, bộ túc 足 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khập khiễng

Chữ gần giống 1

Bình luận 0