Có 1 kết quả:

𤠃 kễnh

1/1

kễnh

U+24803, tổng 12 nét, bộ khuyển 犬 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con kễnh (con hổ)

Chữ gần giống 1

Bình luận 0