Có 1 kết quả:

kễnh
Âm Nôm: kễnh
Tổng nét: 12
Bộ: khuyển 犬 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ一フフフ一丨一フノ
Unicode: U+24803
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

kễnh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con kễnh (con hổ)