1/1
liu [liêu]
U+87DF, tổng 18 nét, bộ trùng 虫 (+12 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 7
Bình luận 0