Có 4 kết quả:
leo • liêu • liệu • riu
Tổng nét: 16
Bộ: hoả 火 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火尞
Nét bút: 丶ノノ丶一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: FKCF (火大金火)
Unicode: U+71CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: liệu
Âm Pinyin: liáo ㄌㄧㄠˊ, liǎo ㄌㄧㄠˇ, liào ㄌㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): かがりび (kagaribi)
Âm Hàn: 료, 요
Âm Quảng Đông: liu4, liu6
Âm Pinyin: liáo ㄌㄧㄠˊ, liǎo ㄌㄧㄠˇ, liào ㄌㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): かがりび (kagaribi)
Âm Hàn: 료, 요
Âm Quảng Đông: liu4, liu6
Tự hình 3
Dị thể 14
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
leo lét
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
liệu (cháy phỏng, đốt lông tóc): liệu bao (vết bỏng); liệu phát (đốt tóc)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lửa riu riu