Có 1 kết quả:

藞 lủa

1/1

lủa [lủi]

U+85DE, tổng 18 nét, bộ thảo 艸 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

rau lủa

Tự hình 1

Bình luận 0