Có 2 kết quả:

lủalủi
Âm Nôm: lủa, lủi
Tổng nét: 18
Bộ: thảo 艸 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一ノ丨フ一一ノ丨フ一一ノ丨フ一
Thương Hiệt: TMRR (廿一口口)
Unicode: U+85DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/2

lủa

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

rau lủa

lủi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lủi thủi