Có 2 kết quả:

𠰘 miệng𠱄 miệng

1/2

miệng [miếng]

U+20C18, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mồm miệng

Tự hình 1

Dị thể 1

miệng

U+20C44, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mồm miệng