Có 2 kết quả:

蠻 mán𫣢 mán

1/2

mán [man, mơn]

U+883B, tổng 25 nét, bộ trùng 虫 (+19 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

người Mán

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

mán

U+2B8E2, tổng 14 nét, bộ nhân 人 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

người Mán