Có 21 kết quả:

埋 man曼 man漫 man熳 man瞒 man瞞 man芒 man蔓 man蛮 man蠻 man謾 man谩 man鏝 man镘 man顢 man颟 man饅 man馒 man鰻 man鳗 man𬡯 man

1/21

man [mai, mài]

U+57CB, tổng 10 nét, bộ thổ 土 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

khai man

Tự hình 4

Dị thể 1

Bình luận 0

man

U+66FC, tổng 11 nét, bộ nhật 日 (+7 nét), viết 曰 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

lan man

Tự hình 5

Dị thể 4

Bình luận 0

man [máng, mạn, mằn, mẳn, mặn, mớn]

U+6F2B, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

man mác

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

man

U+71B3, tổng 15 nét, bộ hoả 火 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

miên man

Tự hình 2

Bình luận 0

man

U+7792, tổng 15 nét, bộ mục 目 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mê man

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

man

U+779E, tổng 16 nét, bộ mục 目 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

mê man

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

man [mang, màng, mưng, mường, vong]

U+8292, tổng 6 nét, bộ thảo 艸 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

mê man

Tự hình 3

Dị thể 6

Bình luận 0

man [màn, mơn, mạn, mớn, mởn]

U+8513, tổng 14 nét, bộ thảo 艸 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

lan man

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

man [manh]

U+86EE, tổng 12 nét, bộ trùng 虫 (+6 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

man rợ

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

man [mán, mơn]

U+883B, tổng 25 nét, bộ trùng 虫 (+19 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

man rợ

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

man [mạn]

U+8B3E, tổng 18 nét, bộ ngôn 言 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lan man

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

man

U+8C29, tổng 13 nét, bộ ngôn 言 (+11 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lan man

Tự hình 2

Dị thể 8

Bình luận 0

man

U+93DD, tổng 19 nét, bộ kim 金 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

man (dụng cụ xới đất)

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

man

U+9558, tổng 16 nét, bộ kim 金 (+11 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

man (dụng cụ xới đất)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

man

U+9862, tổng 20 nét, bộ hiệt 頁 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

man hiên (vụng về)

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

man

U+989F, tổng 16 nét, bộ hiệt 頁 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

man hiên (vụng về)

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

man

U+9945, tổng 19 nét, bộ thực 食 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

man thầu (bánh bao)

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

man

U+9992, tổng 14 nét, bộ thực 食 (+11 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

man thầu (bánh bao)

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

man

U+9C3B, tổng 22 nét, bộ ngư 魚 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

man lí (con lươn)

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

man

U+9CD7, tổng 19 nét, bộ ngư 魚 (+11 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

man lí (con lươn)

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

man

U+2C86F, tổng 17 nét, bộ y 衣 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

man rợ

Bình luận 0