Có 2 kết quả:

𡂅 mõm𤎑 mõm

1/2

mõm

U+21085, tổng 17 nét, bộ khẩu 口 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mõm chó, mõm ngựa

Chữ gần giống 3

mõm

U+24391, tổng 15 nét, bộ hoả 火 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chín mõm

Chữ gần giống 1