Có 1 kết quả:

mõm
Âm Nôm: mõm
Tổng nét: 17
Bộ: khẩu 口 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ丨ノ丨フノ丶一ノ丶ノフ丶
Unicode: U+21085
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

1/1

mõm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mõm chó, mõm ngựa