1/2
ngau [ngáu, ngấu]
U+20F40, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Chữ gần giống 1
Không hiện chữ?
Bình luận 0
ngau
U+210AE, tổng 18 nét, bộ khẩu 口 (+15 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm