Có 3 kết quả:

𠽀 ngấu𣽀 ngấu𣿃 ngấu

1/3

ngấu [ngau, ngáu]

U+20F40, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhai ngấu nghiến

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

ngấu

U+23F40, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mắm ngấu

Bình luận 0

ngấu

U+23FC3, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mắm ngấu

Bình luận 0