1/3
ngấu [ngau, ngáu]
U+20F40, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Chữ gần giống 1
Không hiện chữ?
Bình luận 0
ngấu
U+23F40, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
U+23FC3, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)phồn thể