Có 1 kết quả:

嘫 nhoẻn

1/1

nhoẻn

U+562B, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nhoẻn cười

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2