Có 1 kết quả:

唈 oạp

1/1

oạp

U+5508, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sóng đánh oàm oạp

Tự hình 1