Có 1 kết quả:

𦝅 phễn

1/1

phễn

U+26745, tổng 12 nét, bộ nhục 肉 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phền phễn

Chữ gần giống 1

Bình luận 0