Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ:
nhục 肉 (+8 nét)
Hình thái:
⿰月忩Nét bút:
ノフ一一ノ丶フ丶丶フ丶丶Thương Hiệt: BCIP (月金戈心)
Unicode:
U+440BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 2
Bình luận