Có 1 kết quả:

𢟛 riễu

1/1

riễu [riếu]

U+227DB, tổng 14 nét, bộ tâm 心 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

riễu cợt

Bình luận 0