Có 1 kết quả:

𪢌 rơn

1/1

rơn [lơn]

U+2A88C, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mừng rơn

Tự hình 1

Dị thể 1