Có 1 kết quả:

𦄺 rẵng

1/1

rẵng [rắng]

U+2613A, tổng 16 nét, bộ mịch 糸 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)