Có 2 kết quả:

rắngrẵng
Âm Nôm: rắng, rẵng
Tổng nét: 16
Bộ: mịch 糸 (+10 nét)
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶フ一一フ丶ノフ一一
Unicode: U+2613A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

rắng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rùi rắng

rẵng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)