Có 1 kết quả:

耞 rội

1/1

rội

U+801E, tổng 11 nét, bộ lỗi 耒 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

rội thức ăn

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1