Có 1 kết quả:

𠽕 thẹp

1/1

thẹp

U+20F55, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thọp thẹp

Bình luận 0