Có 1 kết quả:

𡆖 trém

1/1

trém [trớm]

U+21196, tổng 25 nét, bộ khẩu 口 (+22 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trém (lém luốc); tróm trém

Bình luận 0