Có 2 kết quả:

trémtrớm
Âm Nôm: trém, trớm
Tổng nét: 25
Bộ: khẩu 口 (+22 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丨一丨フノフ一一ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶
Unicode: U+21196
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/2

trém

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trém (lém luốc); tróm trém

trớm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ãn trớm (nuốt chửng)