Có 3 kết quả:

𥇺 trợn𥉲 trợn𥌫 trợn

1/3

trợn

U+251FA, tổng 13 nét, bộ mục 目 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trợn mắt

trợn

U+25272, tổng 15 nét, bộ mục 目 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trợn mắt

trợn

U+2532B, tổng 20 nét, bộ mục 目 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trợn mắt, trợn trừng, ba trợn