Có 2 kết quả:

賊 tặc贼 tặc

1/2

tặc [giặc]

U+8CCA, tổng 13 nét, bộ bối 貝 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đạo tặc

Tự hình 4

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

tặc

U+8D3C, tổng 10 nét, bộ bối 貝 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đạo tặc

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1