Có 3 kết quả:

𢤣 tẽn𫻔 tẽn𬚂 tẽn

1/3

tẽn

U+22923, tổng 18 nét, bộ tâm 心 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tẽn tò (xấu hổ)

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

tẽn

U+2BED4, tổng 18 nét, bộ tâm 心 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tẽn tò (xấu hổ)

Bình luận 0

tẽn

U+2C682, tổng 26 nét, bộ dương 羊 (+20 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tẽn tò (xấu hổ)

Bình luận 0