Có 1 kết quả:

𦅲 vợt

1/1

vợt

U+26172, tổng 18 nét, bộ mịch 糸 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vợt cá, quần vợt

Chữ gần giống 1