Có 1 kết quả:

vợt
Âm Nôm: vợt
Tổng nét: 18
Bộ: mịch 糸 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨一丨一ノ丶一フフノ丶
Unicode: U+26172
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

vợt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vợt cá, quần vợt