Có 1 kết quả:

𧸒 vủi

1/1

vủi [vỏi]

U+27E12, tổng 19 nét, bộ bối 貝 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tơ duyên vắn vủi