Có 1 kết quả:

猜 xai

1/1

xai [sai]

U+731C, tổng 11 nét, bộ khuyển 犬 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xai (đoán chừng)

Tự hình 2

Dị thể 2