Có 6 kết quả:
差 sai • 搓 sai • 猜 sai • 絺 sai • 縒 sai • 𡗂 sai
Từ điển Viện Hán Nôm
sai quả
Tự hình 4
Dị thể 8
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
sai tay (trật tay)
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sai (đoán chừng): sai trắc, sai tưởng
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
sai quả
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
sai quả
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0