Có 1 kết quả:

𠽑 xịa

1/1

xịa [xỉa]

U+20F51, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nói xịa (nói bịa)

Tự hình 1