Có 1 kết quả:

蜀 xọc

1/1

xọc [thục]

U+8700, tổng 13 nét, bộ trùng 虫 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

xọc xạnh (lỏng lẻo); kêu xòng xọc

Tự hình 5

Dị thể 2