Có 1 kết quả:

鞥 ēng

1/1

ēng

U+97A5, tổng 18 nét, bộ gé 革 (+9 nét)
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

dây cương

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Dây cương.

Từ điển Trung-Anh

reins

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1