Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 21
Bộ: hēi 黑 (+9 nét)
Hình thái: ⿰黑弇
Nét bút: 丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶ノ丶一丨フ一一ノ丨
Thương Hiệt: WFOMT (田火人一廿)
Unicode: U+9EED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: hēi 黑 (+9 nét)
Hình thái: ⿰黑弇
Nét bút: 丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶ノ丶一丨フ一一ノ丨
Thương Hiệt: WFOMT (田火人一廿)
Unicode: U+9EED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: yểm
Âm Nhật (onyomi): エン (en), アン (an), オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): あおぐろい (aoguroi)
Âm Quảng Đông: am2, jim2
Âm Nhật (onyomi): エン (en), アン (an), オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): あおぐろい (aoguroi)
Âm Quảng Đông: am2, jim2
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0