Có 2 kết quả:

份儿 fènr 份兒 fènr

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) degree
(2) extent
(3) allotted share

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) degree
(2) extent
(3) allotted share

Bình luận 0