Có 1 kết quả:

咧 lie

1/1

lie [liē ㄌㄧㄝ, liě ㄌㄧㄝˇ]

U+54A7, tổng 9 nét, bộ kǒu 口 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trung-Anh

modal particle expressing exclamation

Tự hình 2