Có 1 kết quả:

牤 māng ㄇㄤ

1/1

māng ㄇㄤ

U+7264, tổng 7 nét, bộ níu 牛 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trung-Anh

(1) bull
(2) see 牤牛[mang1 niu2]

Tự hình 1

Dị thể 1

Từ ghép 1